ĐẠI CƯƠNG (GENERAL INTRODUCTION)
1. Khái niệm
Cúm gia cầm (Avian Influenza – AI) là bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus cúm type A thuộc họ Orthomyxoviridae gây ra, đặc trưng bởi các tổn thương đường hô hấp, tiêu hóa, thần kinh và sinh dục, có thể dẫn đến tỷ lệ chết cao ở gia cầm mẫn cảm. Virus có khả năng lây lan nhanh, biến đổi di truyền mạnh, và có tiềm năng lây sang người (zoonosis).
2. Phân loại virus cúm gia cầm
Virus cúm type A được phân loại dựa vào kháng nguyên bề mặt gồm:
- Hemagglutinin (HA): 18 subtype (H1–H18).
- Neuraminidase (NA): 11 subtype (N1–N11).
Các tổ hợp HA–NA khác nhau hình thành các chủng như: H5N1, H5N6, H7N9, H9N2…
3. Đặc điểm dịch tễ học
- Vật chủ tự nhiên: Chim hoang dã (đặc biệt là vịt trời – Anas spp.).
- Vật chủ cảm thụ: Gà, vịt, ngan, chim cút, gà tây, chim cảnh.
- Nguồn bệnh: Gia cầm bệnh hoặc mang trùng.
- Đường truyền lây: Tiếp xúc trực tiếp, qua phân, nước uống, dụng cụ, không khí và người mang mầm bệnh.
4. Phân loại theo độc lực
- Low Pathogenic Avian Influenza (LPAI): Gây bệnh nhẹ, chủ yếu ở đường hô hấp.
- Highly Pathogenic Avian Influenza (HPAI): Gây chết hàng loạt, tỷ lệ chết có thể tới 90–100%.
II. NGUYÊN NHÂN GÂY BỆNH (ETIOLOGY – VIROLOGY)
1. Đặc điểm virus
Virus cúm A là virus RNA đơn sợi âm (–ssRNA) có 8 đoạn gene mã hóa cho 10–12 protein chính:
Phân đoạn | Protein mã hóa | Chức năng sinh học |
---|---|---|
1 (PB2) | Polymerase basic 2 | Gắn mũ (cap-binding), khởi đầu sao chép RNA |
2 (PB1) | Polymerase basic 1 | Sao chép RNA, mã hóa PB1-F2 gây apoptosis |
3 (PA) | Polymerase acidic | Cắt RNA chủ, hỗ trợ polymerase |
4 (HA) | Hemagglutinin | Gắn receptor sialic acid, hòa màng |
5 (NP) | Nucleoprotein | Bảo vệ RNA, hỗ trợ đóng gói nucleocapsid |
6 (NA) | Neuraminidase | Giải phóng virion khỏi tế bào chủ |
7 (M1, M2) | Matrix protein | M1 tạo vỏ capsid, M2 là kênh ion giúp tháo vỏ |
8 (NS1, NS2/NEP) | Nonstructural | NS1 ức chế interferon, NS2 vận chuyển RNA |
2. Đặc tính sinh học
- Hình cầu, đường kính 80–120 nm, có màng bao lipid với gai HA và NA.
- Mẫn cảm với ether, chloroform, nhiệt độ cao (>56°C).
- Ổn định trong môi trường lạnh và nước ao hồ ẩm ướt.
3. Tính biến dị
Virus cúm A có hai dạng biến đổi di truyền chính:
- Antigenic drift: Đột biến điểm → hình thành biến chủng mới hằng năm.
- Antigenic shift: Tái tổ hợp gen giữa các chủng khác loài → sinh ra chủng mới có độc lực cao (ví dụ: H5N1, H7N9).
III. CƠ CHẾ BỆNH SINH (PATHOGENESIS)
1. Xâm nhập và nhân lên
Virus xâm nhập qua:
- Đường hô hấp (respiratory tract) → gắn lên tế bào biểu mô khí quản bằng receptor sialic acid α2,3-linked.
- Đường tiêu hóa (intestinal tract) ở thủy cầm → nhân lên mạnh trong tế bào biểu mô ruột.
Sau khi gắn, HA được hoạt hóa bởi protease của vật chủ, cho phép virus hòa màng → RNA giải phóng vào bào tương → tổng hợp protein virus tại ribosome → sao chép RNA âm thành RNA dương nhờ RNA polymerase (PB1, PB2, PA) → lắp ráp virion → phóng thích nhờ NA.
2. Lan truyền trong cơ thể
- Virus nhân lên tại biểu mô khí quản, phổi, túi khí, ruột, gan, lách, thận.
- Viremia (virus trong máu) xuất hiện sau 12–24 giờ.
- Ở chủng HPAI, protein HA có vị trí cắt đa base → được hoạt hóa bởi nhiều loại protease nội mô → virus lan tỏa toàn thân.
3. Tác động tế bào và miễn dịch học
- Apoptosis: Protein PB1-F2 và NS1 kích hoạt quá trình chết theo chương trình ở lymphocyte B và đại thực bào (macrophage).
- Ức chế interferon (IFN-α/β): Do NS1 ức chế đường truyền tín hiệu RIG-I, làm giảm miễn dịch bẩm sinh.
- Đáp ứng miễn dịch:
- Miễn dịch dịch thể: Sản sinh kháng thể chống HA và NA, trung hòa virus.
- Miễn dịch tế bào: T lymphocyte CD8⁺ tiêu diệt tế bào nhiễm virus.
🔬 Sơ đồ chữ mô tả cơ chế bệnh sinh (Pathogenesis schematic)
Tiếp xúc virus (HPAI)
→ Gắn receptor sialic acid α2,3 trên tế bào biểu mô hô hấp/ruột
→ Xâm nhập và nhân lên (PB1, PB2, PA polymerase hoạt động)
→ Phóng thích virion mới nhờ NA
→ Nhiễm lan máu (viremia)
→ Tổn thương mô (gan, lách, phổi, não)
→ Apoptosis lymphocyte B, macrophage → ức chế miễn dịch
→ Cytokine storm (IL-6, TNF-α tăng cao)
→ Xuất huyết, phù phổi, chết nhanh.
IV. BIỂU HIỆN LÂM SÀNG (CLINICAL SIGNS)
1. Thời gian ủ bệnh
Ngắn, chỉ 1–3 ngày tùy độc lực virus và loài gia cầm.
2. Dạng cấp tính (HPAI)
- Gà ủ rũ, xù lông, giảm ăn, khát nước.
- Phù đầu, mặt, mào, tích, mào tím tái.
- Tiêu chảy trắng xanh, có bọt, đôi khi lẫn máu.
- Chảy nước mắt, nước mũi, khó thở, thở khò khè.
- Run rẩy, liệt, xoay cổ (do tổn thương thần kinh trung ương).
- Tỷ lệ chết cao (80–100%) với chủng H5N1, H5N6.
3. Dạng nhẹ hoặc cận lâm sàng (LPAI)
- Chỉ giảm đẻ trứng, trứng vỏ mỏng, giảm tăng trọng.
- Không chết nhưng virus tồn tại lâu trong đàn → dễ kết hợp với NDV, IBV, E. coli gây bội nhiễm.
V. BỆNH TÍCH (PATHOLOGICAL LESIONS)
1. Bệnh tích đại thể (Gross lesions)
- Da đầu, mào, tích: Phù nề, xuất huyết tím tái.
- Khí quản, phổi: Xuất huyết điểm, sung huyết, phù phổi.
- Ruột non: Xuất huyết, đặc biệt ở van hồi – manh – tràng.
- Gan, lách: To, sung huyết, có điểm hoại tử trắng.
- Buồng trứng: Xuất huyết, hoại tử nang trứng.
- Thận: Sưng, nhạt màu, có tinh thể urat trắng.
2. Bệnh tích vi thể (Microscopic lesions)
- Hoại tử và apoptosis tế bào biểu mô khí quản, gan, thận.
- Thâm nhiễm lymphocyte T, heterophil.
- Hoại tử lymphoid ở lách, tuyến ức, túi Fabricius → ức chế miễn dịch.
- Viêm mạch (vasculitis) và xuất huyết mô kẽ do tổn thương nội mô mạch máu.
VI. CHẨN ĐOÁN (DIAGNOSIS)
1. Lâm sàng – bệnh tích
Gợi ý nhưng không đặc hiệu, cần xét nghiệm khẳng định.
2. Chẩn đoán phòng thí nghiệm
Phương pháp | Mục đích | Mô tả |
---|---|---|
RT-PCR / qRT-PCR | Phát hiện RNA virus | Khuếch đại gen HA, NA, M, NP đặc hiệu |
ELISA | Phát hiện kháng thể kháng AI | Sử dụng kháng nguyên HA hoặc NP tái tổ hợp |
HI test (Hemagglutination Inhibition) | Định danh subtype H | Dựa vào ức chế ngưng kết hồng cầu |
Virus isolation (ni cấy phôi gà 9–11 ngày) | Xác định virus sống | Quan sát ngưng kết hồng cầu dịch niệu phôi |
Sequencing | Phân tích gen HA, NA | Xác định chủng, mức độ độc lực |
VII. PHÒNG VÀ TRỊ BỆNH (PREVENTION AND CONTROL)
1. Biện pháp phòng bệnh
- An toàn sinh học (biosecurity): Cách ly, khử trùng định kỳ, kiểm soát người ra vào.
- Giám sát huyết thanh học: Theo dõi kháng thể trong đàn.
- Tiêm phòng vaccine:
- Vaccine bất hoạt (inactivated): H5N1, H5N6, H9N2.
- Vaccine tái tổ hợp (recombinant HA/NA, vector NDV).
- Quản lý di chuyển gia cầm: Không vận chuyển, buôn bán trái phép.
- Tiêu hủy ổ dịch: Theo quy định OIE.
2. Điều trị (Supportive therapy)
Không có thuốc đặc hiệu. Biện pháp hỗ trợ:
- Bổ sung vitamin A, E, C, chất điện giải.
- Kháng sinh phổ rộng ngăn bội nhiễm (E. coli, Pasteurella).
- Chống stress nhiệt, ẩm.
VIII. ỨNG DỤNG NGHIÊN CỨU HIỆN NAY (RESEARCH AND APPLICATIONS)
- Nghiên cứu gen HA, NA, PB2 trong xác định độc lực và khả năng lây sang người.
- Vaccine DNA và mRNA, sử dụng gen HA tái tổ hợp.
- Phát triển kháng thể đơn dòng (monoclonal antibody) chống HA/NA.
- Phân tích proteomics để xác định cơ chế apoptosis và đáp ứng cytokine.
- Ứng dụng PCR đa mồi, LAMP, CRISPR-based detection trong chẩn đoán nhanh.
IX. TÀI LIỆU THAM KHẢO (References – trích mẫu)
- Alexander, D. J. (2007). Avian Influenza. Blackwell Publishing.
- Swayne, D. E. (2017). Avian Influenza. In Diseases of Poultry, 14th ed., Wiley.
- OIE (2023). Avian Influenza (Infection with Avian Influenza Viruses). Terrestrial Manual.
- Capua, I., & Alexander, D. J. (2009). Avian Influenza and Human Health. Springer.
Bệnh Cúm gia cầm
- 10 Câu Hỏi Thường Gặp Nhất Về Bệnh Cúm gia cầm (Avian Influenza – AI) Và Câu Trả Lời (FAQ)
1. Bệnh cúm gia cầm (Avian Influenza – AI) là gì?
Trả lời:
Cúm gia cầm là một bệnh truyền nhiễm do virus cúm type A (Influenza A virus) gây ra, thuộc họ Orthomyxoviridae. Virus này chủ yếu gây bệnh ở các loài chim, đặc biệt là gia cầm như gà, vịt, ngan, ngỗng, cút… nhưng cũng có thể lây nhiễm sang người và một số động vật có vú (như heo, mèo, chồn, thậm chí sư tử và hổ trong vườn thú).
Có nhiều chủng virus cúm gia cầm khác nhau, được phân loại dựa vào hai kháng nguyên bề mặt là hemagglutinin (H) và neuraminidase (N) – ví dụ: H5N1, H5N6, H7N9, H9N2.
Trong đó, các chủng H5 và H7 thường gây bệnh cúm gia cầm độc lực cao (Highly Pathogenic Avian Influenza – HPAI), có thể gây tỷ lệ chết lên tới 90–100% trong đàn gà mắc bệnh.2. Virus cúm gia cầm lây truyền như thế nào?
Trả lời:
Virus lây truyền chủ yếu qua đường tiêu hóa và hô hấp:- Gia cầm khỏe nuốt phải virus trong thức ăn, nước uống, hoặc chất thải nhiễm mầm bệnh.
- Hít phải các hạt bụi, khí dung chứa virus từ phân, lông, chất tiết mũi, miệng của gia cầm bệnh.
Ngoài ra, virus có thể lây: - Qua tiếp xúc trực tiếp giữa gia cầm bệnh và khỏe.
- Qua vật dụng chăn nuôi, giày dép, xe vận chuyển, lồng, thức ăn, nước uống bị ô nhiễm.
- Qua động vật trung gian như chuột, chim hoang, chó, mèo.
Virus cúm gia cầm có khả năng sống lâu ngoài môi trường, đặc biệt là trong nhiệt độ lạnh, nước và phân ẩm — có thể tồn tại tới vài tuần trong điều kiện tự nhiên.
3. Gia cầm bị nhiễm cúm gia cầm có triệu chứng như thế nào?
Trả lời:
Triệu chứng phụ thuộc vào độc lực của virus và loài gia cầm:- Thể độc lực cao (HPAI):
- Gà đột ngột chết hàng loạt, không kịp biểu hiện bệnh.
- Gà bệnh có thể xù lông, bỏ ăn, thở khó, chảy nước mắt – nước mũi, phù đầu, mào, tích tím tái, xuất huyết da, chân và nội tạng.
- Tiêu chảy, ủ rũ, giảm đẻ trứng đột ngột.
- Thể độc lực thấp (LPAI):
- Triệu chứng nhẹ, giống bệnh hô hấp thông thường: sổ mũi, ho, giảm tăng trọng, giảm sản lượng trứng.
- Thường xảy ra ở vịt hoặc ngan, đôi khi không biểu hiện rõ nhưng vẫn phát tán virus ra môi trường.
4. Bệnh cúm gia cầm có lây sang người không?
Trả lời:
Có. Một số chủng virus cúm gia cầm (đặc biệt là H5N1, H7N9, H5N6) có thể lây nhiễm từ gia cầm sang người, gây bệnh nặng ở đường hô hấp.
Người nhiễm bệnh thường do:- Tiếp xúc trực tiếp với gia cầm bệnh hoặc chết (giết mổ, làm lông, chế biến).
- Tiếp xúc với môi trường ô nhiễm virus, như chợ gia cầm sống, chuồng trại.
Các triệu chứng ở người bao gồm:
- Sốt cao, ho, đau họng, khó thở.
- Viêm phổi, tổn thương phổi lan tỏa, suy hô hấp cấp (ARDS).
- Tỷ lệ tử vong cao (30–60%) đối với H5N1.
Tuy nhiên, virus không dễ lây từ người sang người, nên chưa gây thành đại dịch toàn cầu, nhưng vẫn được WHO giám sát chặt chẽ.
5. Làm sao để chẩn đoán chính xác bệnh cúm gia cầm?
Trả lời:
Chẩn đoán cúm gia cầm gồm chẩn đoán lâm sàng, bệnh tích và xét nghiệm phòng thí nghiệm:- Chẩn đoán lâm sàng – bệnh tích:
Quan sát triệu chứng (chết nhanh, phù đầu, tím mào, xuất huyết da, giảm đẻ, tiêu chảy trắng) và tổn thương nội tạng (xuất huyết cơ, lách, khí quản, manh tràng). - Chẩn đoán phòng thí nghiệm:
- PCR (Polymerase Chain Reaction): Phát hiện gen H và N của virus.
- ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay): Phát hiện kháng thể kháng AI trong huyết thanh.
- Phân lập virus: Nuôi cấy trên phôi trứng gà 9–11 ngày tuổi để xác định chủng và độc lực.
- Giải trình tự gen (sequencing): Xác định biến chủng, theo dõi sự tiến hóa di truyền của virus.
6. Có thuốc điều trị đặc hiệu cho bệnh cúm gia cầm không?
Trả lời:
Hiện nay không có thuốc điều trị đặc hiệu cho gia cầm mắc cúm gia cầm.
Khi bệnh xảy ra, mọi biện pháp điều trị đều không hiệu quả, do virus gây tổn thương nghiêm trọng mô hô hấp, tiêu hóa và miễn dịch.
Biện pháp chủ yếu là:- Tiêu hủy toàn bộ đàn gia cầm mắc bệnh hoặc nghi nhiễm, theo quy định của cơ quan thú y.
- Khử trùng, tiêu độc chuồng trại và dụng cụ bằng formol, iodine, NaOH, hoặc vôi bột.
- Cách ly vùng dịch, kiểm soát vận chuyển gia cầm.
Đối với người, có thể sử dụng một số thuốc kháng virus như oseltamivir (Tamiflu) hoặc zanamivir, nếu được phát hiện sớm, nhưng hiệu quả phụ thuộc vào chủng virus và thời gian điều trị.
7. Tiêm phòng vaccine có phòng được cúm gia cầm không?
Trả lời:
Có. Vaccine là biện pháp chủ động và hiệu quả nhất để phòng bệnh cúm gia cầm trong chăn nuôi.
Một số loại vaccine hiện được sử dụng:- Vaccine bất hoạt (inactivated vaccine): chứa virus H5N1, H5N6… đã được giết chết, tiêm cho gà, vịt từ 7–10 ngày tuổi.
- Vaccine tái tổ hợp (recombinant vaccine): sử dụng vector virus khác (như NDV) mang gen H5 hoặc H7 để kích thích miễn dịch.
- Vaccine DNA hoặc subunit đang được nghiên cứu để nâng cao hiệu quả bảo hộ và giảm nguy cơ tái tổ hợp virus.
Tuy nhiên, việc tiêm phòng cần tuân thủ đúng hướng dẫn kỹ thuật, đồng thời kết hợp kiểm dịch và giám sát dịch tễ để đạt hiệu quả bền vững.
8. Bệnh cúm gia cầm có gây thiệt hại kinh tế như thế nào?
Trả lời:
Cúm gia cầm là một trong những bệnh gây thiệt hại kinh tế nghiêm trọng nhất cho ngành chăn nuôi gia cầm toàn cầu:- Tỷ lệ chết cao (đến 100%), làm sụt giảm nhanh đàn gia cầm.
- Tiêu hủy quy mô lớn, gây tổn thất trực tiếp về vật nuôi và chi phí khử trùng.
- Giảm năng suất trứng, thịt, ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng thực phẩm.
- Mất thị trường xuất khẩu, do các quốc gia áp dụng lệnh cấm nhập khẩu sản phẩm gia cầm từ vùng dịch.
- Chi phí tiêm phòng, giám sát, và bồi thường thiệt hại rất lớn.
Tổng thiệt hại toàn cầu ước tính hàng tỷ USD mỗi năm, đặc biệt tại châu Á và châu Âu.
9. Làm thế nào để phòng bệnh cúm gia cầm trong chăn nuôi?
Trả lời:
Phòng bệnh dựa trên nguyên tắc an toàn sinh học (biosecurity) và chủ động tiêm phòng:- Thực hiện an toàn sinh học nghiêm ngặt:
- Cách ly trại nuôi, kiểm soát người và phương tiện ra vào.
- Dùng lưới ngăn chim hoang, chuột, côn trùng xâm nhập.
- Khử trùng định kỳ chuồng trại, dụng cụ, xe vận chuyển.
- Quản lý con giống và thức ăn:
- Chỉ nhập con giống khỏe mạnh, có chứng nhận kiểm dịch.
- Không sử dụng thức ăn, nước uống từ nguồn không đảm bảo.
- Giám sát sức khỏe đàn gia cầm:
- Cách ly, báo cáo ngay khi có hiện tượng chết bất thường.
- Không giấu dịch, không tự ý bán chạy gia cầm bệnh.
- Tiêm phòng vaccine cúm gia cầm định kỳ theo hướng dẫn của cơ quan thú y.
10. Virus cúm gia cầm có nguy cơ tiến hóa và bùng phát đại dịch không?
Trả lời:
Có nguy cơ cao. Virus cúm A có bộ gen RNA phân đoạn (segmented RNA genome), dễ xảy ra tái tổ hợp (reassortment) hoặc đột biến gen (mutation) khi đồng nhiễm nhiều chủng khác nhau.
Nếu virus cúm gia cầm kết hợp với virus cúm người hoặc cúm heo, nó có thể hình thành chủng mới có khả năng lây từ người sang người, gây ra đại dịch toàn cầu (pandemic) tương tự cúm H1N1 năm 2009.
Do đó, việc giám sát dịch tễ học, phân lập virus, và giải trình tự gen thường xuyên là cực kỳ quan trọng để phát hiện sớm các biến chủng nguy hiểm, phục vụ công tác phòng ngừa và cảnh báo sớm cho cộng đồng.