I. Đại cương
Newcastle Disease (ND) là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do Newcastle Disease Virus (NDV) gây ra, đặc trưng bởi các tổn thương hô hấp, tiêu hóa và thần kinh trung ương, cùng với tỷ lệ chết rất cao ở gia cầm mẫn cảm, đặc biệt là gà.
Bệnh thuộc nhóm A trong danh mục bệnh truyền nhiễm nguy hiểm của Tổ chức Thú y Thế giới (WOAH – trước đây là OIE).
II. Tác nhân gây bệnh
1. Phân loại học (Taxonomy)
- Họ (Family): Paramyxoviridae
- Phân họ: Avulavirinae
- Chi (Genus): Orthoavulavirus
- Loài: Avian orthoavulavirus 1 (AOAV-1)
- Chủng gây ND: Newcastle disease virus (NDV)
NDV thuộc serotype 1 trong số 20 serotype avulavirus được xác định (AOAV-1 đến AOAV-20).
2. Cấu trúc virus NDV
Thành phần | Mô tả |
---|---|
Hình thái | Dạng hình cầu hoặc hình sợi, đường kính 100–300 nm |
Bản chất | Virus RNA sợi đơn, âm tính (–ssRNA), không phân đoạn |
Vỏ bọc (Envelope) | Có vỏ lipid kép, chứa hai glycoprotein bề mặt: |
→ H/HN (Hemagglutinin–Neuraminidase): gắn vào thụ thể acid sialic trên tế bào chủ, có hoạt tính ngưng kết hồng cầu và neuraminidase. | |
→ F (Fusion protein): xúc tác sự hòa màng giữa virus và tế bào chủ, cho phép bộ gen RNA đi vào bào tương. | |
Capsid | Cấu trúc xoắn, bao bọc RNA bởi protein nucleocapsid (NP). |
Bộ gen | ~15.2 kb, gồm 6 gen chính: NP – P – M – F – HN – L, mã hóa 6 protein cấu trúc. |
Ổn định | Nhạy cảm với ether, chloroform, formalin, phenol; bị bất hoạt ở 56°C trong 3 giờ hoặc 60°C trong 30 phút. |
3. Phân loại độc lực (Pathotypes)
NDV được chia thành 5 nhóm theo độc lực:
Pathotype | Đặc điểm bệnh lý | Tỷ lệ chết |
---|---|---|
Viscerotropic velogenic | Tổn thương xuất huyết nặng đường tiêu hóa, manh tràng | 90–100% |
Neurotropic velogenic | Biểu hiện thần kinh rõ rệt, chết nhanh | 70–100% |
Mesogenic | Hô hấp nhẹ – thần kinh nhẹ, gà lớn sống sót | 30–70% |
Lentogenic | Gây bệnh nhẹ đường hô hấp, dùng làm vaccine | <10% |
Asymptomatic enteric | Không có biểu hiện lâm sàng, khu trú ở ruột | 0% |
III. Dịch tễ học
1. Phân bố
Bệnh ND xuất hiện toàn cầu, đặc biệt phổ biến ở châu Á, châu Phi, Nam Mỹ – nơi có khí hậu nóng ẩm và mật độ chăn nuôi cao.
2. Động vật cảm thụ
- Gà (Gallus gallus domesticus) – mẫn cảm nhất.
- Vịt, ngan, ngỗng – thường mang mầm bệnh không triệu chứng.
- Bồ câu, chim hoang – ổ chứa virus tự nhiên.
- Một số loài chim cảnh (vẹt, yến, chim công) cũng có thể nhiễm NDV.
3. Nguồn bệnh
- Gia cầm nhiễm ND (biểu hiện hoặc không biểu hiện).
- Dịch tiết (nước mũi, nước mắt, phân, trứng, lông).
- Chim hoang, dụng cụ, người, phương tiện vận chuyển.
4. Đường lây truyền
- Trực tiếp: qua dịch tiết và tiếp xúc.
- Gián tiếp: qua dụng cụ, thức ăn, nước, không khí, trứng.
- Theo chiều dọc (vertical): có thể xảy ra khi virus xâm nhập buồng trứng.
IV. Cơ chế bệnh sinh (Pathogenesis)
- Xâm nhập:
Virus NDV xâm nhập chủ yếu qua đường hô hấp hoặc đường tiêu hóa.
→ Bám vào tế bào biểu mô nhờ protein HN nhận diện thụ thể acid sialic. - Xâm nhập tế bào:
Protein F được cắt bởi protease của tế bào chủ (ở chủng độc lực cao, vị trí cắt F chứa nhiều amino acid kiềm – cho phép hoạt hóa toàn thân).
→ Tạo điều kiện virus hợp màng và giải phóng RNA vào bào tương. - Nhân lên trong bào tương:
- RNA âm tính sao chép thành RNA dương tính làm khuôn dịch mã.
- Sau đó tạo ra các protein cấu trúc NP, P, M, F, HN, L.
- Tạo thành nucleocapsid mới → lắp ráp và nảy chồi khỏi màng tế bào.
- Lan truyền toàn thân:
Virus lan từ vị trí xâm nhập đến các cơ quan lympho (lách, hạch, manh tràng) → viremia (nhiễm virus huyết) → phát tán đến não, phổi, ruột, cơ quan sinh dục. - Tổn thương mô học:
- Hoại tử biểu mô khí quản, ruột.
- Xuất huyết điểm và hoại tử nang lympho.
- Thoái hóa neuron, viêm não, viêm tủy.
- Biểu hiện lâm sàng:
Kết quả của tổn thương mạch máu (xuất huyết), rối loạn thần kinh trung ương, và thiếu oxy mô do tổn thương phổi.
V. Triệu chứng lâm sàng
1. Thể viscerotropic velogenic
- Sốt cao, bỏ ăn, ủ rũ.
- Tiêu chảy phân xanh, phân lẫn máu.
- Màng niêm mạc hầu, dạ dày tuyến, ruột xuất huyết.
- Giảm đẻ trứng, vỏ trứng mỏng hoặc dị dạng.
- Tỷ lệ chết >90%.
2. Thể neurotropic velogenic
- Rối loạn thần kinh: vẹo cổ, co giật, liệt chân cánh.
- Run cơ, xoay tròn, mất thăng bằng.
- Chết nhanh trong 2–3 ngày.
3. Thể mesogenic
- Ho, khò khè, giảm tăng trưởng.
- Một số biểu hiện thần kinh nhẹ.
- Tỷ lệ chết 30–70%.
4. Thể lentogenic
- Hô hấp nhẹ, hắt hơi, giảm ăn.
- Thường không chết.
- Thường gặp ở đàn đã tiêm phòng.
VI. Bệnh tích mổ khám
Cơ quan | Tổn thương điển hình |
---|---|
Khí quản | Xuất huyết điểm, chất nhầy đặc |
Dạ dày tuyến | Xuất huyết điểm ở đầu tuyến |
Manh tràng (vùng van hồi manh tràng) | Xuất huyết, loét – đặc trưng của ND |
Ruột non | Viêm xuất huyết lan tỏa |
Não | Sung huyết, phù, thoái hóa tế bào thần kinh |
Buồng trứng | Xuất huyết, trứng vỡ, thoái hóa |
Gan, lách | To, sung huyết, đôi khi hoại tử điểm |
VII. Chẩn đoán
1. Chẩn đoán lâm sàng và bệnh tích
- Dựa vào tốc độ lây lan nhanh, tỷ lệ chết cao, và bệnh tích đặc trưng ở manh tràng.
- Phân biệt với: cúm gia cầm (HPAI), IB, ILT, Gumboro.
2. Chẩn đoán phòng thí nghiệm
- Phân lập virus: tiêm dịch bệnh phẩm vào trứng gà có phôi 9–11 ngày tuổi → kiểm tra ngưng kết hồng cầu (HA test).
- Xác định NDV:
- HA/HI test (Hemagglutination/Haemagglutination inhibition).
- ELISA định lượng kháng thể.
- RT-PCR xác định gene F, HN hoặc L.
- Giải trình tự gen để phân nhóm độc lực.
VIII. Phòng bệnh và kiểm soát
1. Vaccine
- Vaccine sống giảm độc lực (lentogenic strains): B1, LaSota, F, Clone 30
→ Dùng nhỏ mắt, nhỏ mũi, pha nước uống, hoặc phun sương. - Vaccine chết (inactivated): tiêm dưới da hoặc bắp, duy trì miễn dịch dài.
- Lịch tiêm:
- 5–7 ngày tuổi: vaccine sống (B1).
- 21 ngày tuổi: nhắc lại (LaSota).
- 8–10 tuần tuổi: vaccine chết (đặc biệt gà đẻ, gà giống).
- Sau đó nhắc định kỳ 3–4 tháng/lần.
2. An toàn sinh học
- Khử trùng định kỳ chuồng trại (formalin 2%, iốt, NaOH 2%).
- Kiểm soát người, phương tiện, dụng cụ ra vào.
- Tiêu hủy an toàn gà bệnh, xác chết.
- Cách ly đàn mới nhập ít nhất 14 ngày.
IX. Ảnh hưởng đến sức khỏe con người
- NDV có thể gây viêm kết mạc nhẹ hoặc sốt nhẹ ở người tiếp xúc trực tiếp với vật nhiễm (công nhân, kỹ thuật viên phòng thí nghiệm).
- Không lây qua tiêu hóa, thịt và trứng nấu chín an toàn cho người.
X. Kết luận
Bệnh Newcastle là một trong những bệnh kinh điển và nguy hiểm nhất trong ngành gia cầm, với khả năng lây lan nhanh và gây thiệt hại kinh tế lớn.
Hiểu rõ cấu trúc virus, cơ chế bệnh sinh, độc lực và đáp ứng miễn dịch là cơ sở để thiết kế vaccine hiệu quả, xây dựng chương trình an toàn sinh học và quản lý bệnh dịch trong chăn nuôi hiện đại.
- 10 Câu Hỏi Thường Gặp Nhất Về Bệnh Dịch Tả Gà (Newcastle Disease – ND) Và Câu Trả Lời (FAQ)
1. Bệnh Dịch Tả Gà (Newcastle Disease) là gì?
Bệnh Dịch Tả Gà, hay còn gọi là Newcastle Disease (ND), là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus thuộc họ Paramyxoviridae, chi Avulavirus serotype 1 (NDV – Newcastle Disease Virus) gây ra.
Bệnh ảnh hưởng chủ yếu đến gia cầm như gà, chim cút, bồ câu, gà tây, và một số loài chim hoang dã. ND là một trong những bệnh nguy hiểm nhất đối với ngành chăn nuôi gia cầm trên toàn thế giới, do khả năng lây lan nhanh và tỷ lệ chết cao (có thể lên tới 100% trong các chủng độc lực mạnh – velogenic NDV).
ND không chỉ gây tổn thất về kinh tế mà còn là bệnh phải khai báo bắt buộc (notifiable disease) theo quy định của Tổ chức Thú y Thế giới (WOAH).2. Nguyên nhân gây bệnh ND là gì?
Tác nhân gây bệnh là virus Newcastle Disease (NDV), thuộc nhóm Paramyxovirus type 1 (APMV-1).
NDV có nhiều chủng khác nhau được phân loại dựa vào độc lực gồm:- Velogenic: Rất độc, gây chết hàng loạt.
- Mesogenic: Độc lực trung bình, gây bệnh hô hấp và giảm năng suất trứng.
- Lentogenic: Độc lực yếu, thường dùng làm chủng vaccine sống.
Virus ND có khả năng sống trong phân, nước, chất độn chuồng và có thể tồn tại hàng tuần trong môi trường mát và ẩm. Tuy nhiên, nó dễ bị tiêu diệt bởi tia cực tím, nhiệt độ cao và chất sát trùng thông thường như formol, iod, phenol hoặc natri hypochlorite.
3. Bệnh ND lây truyền như thế nào?
ND lây lan qua nhiều con đường, chủ yếu gồm:
- Đường hô hấp: Gia cầm hít phải virus từ không khí chứa bụi, giọt nước bắn, hoặc dịch tiết mũi – miệng của con bệnh.
- Đường tiêu hóa: Ăn phải thức ăn hoặc nước uống nhiễm virus.
- Qua người hoặc vật trung gian: Virus có thể bám trên quần áo, giày dép, dụng cụ, xe vận chuyển, hoặc động vật gặm nhấm, côn trùng.
- Qua trứng: Mặc dù hiếm gặp, virus có thể truyền từ gà mẹ sang trứng nếu nhiễm nặng.
Tính lây lan cực nhanh của ND khiến chỉ trong vài ngày, cả đàn gà có thể nhiễm bệnh hàng loạt.
4. Triệu chứng của bệnh Dịch Tả Gà là gì?
Triệu chứng ND phụ thuộc vào độc lực của chủng virus và tình trạng miễn dịch của đàn gà. Một số biểu hiện lâm sàng phổ biến gồm:
- Thể hô hấp: Ho, khò khè, thở khó, chảy nước mũi, sưng đầu hoặc mí mắt.
- Thể thần kinh: Vẹo cổ, liệt chân, run cánh, đi vòng tròn, co giật.
- Thể tiêu hóa: Tiêu chảy xanh, phân loãng, xuất huyết ruột, giảm ăn uống.
- Thể sinh sản: Giảm sản lượng trứng đột ngột, vỏ trứng mỏng hoặc biến dạng.
- Tỷ lệ chết: Có thể từ 10–100%, tùy mức độ độc lực.
Ở thể tối cấp (velogenic viscerotropic NDV), gà chết nhanh, nhiều con chết trước khi kịp xuất hiện triệu chứng rõ rệt.
5. Làm sao để chẩn đoán bệnh ND chính xác?
Việc chẩn đoán ND gồm hai bước:
- Chẩn đoán lâm sàng: Dựa vào triệu chứng, tốc độ lây lan và hình ảnh bệnh tích như xuất huyết dạ dày tuyến, ruột, khí quản.
- Chẩn đoán phòng thí nghiệm:
- Xét nghiệm phân lập virus trên trứng gà phôi.
- Xét nghiệm huyết thanh học (HI test, ELISA) để phát hiện kháng thể.
- Phản ứng RT-PCR hoặc qPCR nhằm xác định gen đặc hiệu của NDV và phân loại chủng virus.
Kết hợp kết quả thực địa và phòng thí nghiệm là phương pháp chính xác nhất để xác định ND.
6. Có thuốc điều trị bệnh ND không?
Hiện không có thuốc điều trị đặc hiệu cho ND, vì đây là bệnh do virus gây ra.
Biện pháp chủ yếu là phòng bệnh và hỗ trợ:- Cách ly ngay đàn bệnh, tiêu hủy gà chết đúng quy định.
- Sát trùng chuồng trại, dụng cụ, phương tiện vận chuyển.
- Bổ sung vitamin A, C, E, khoáng chất, chất điện giải để tăng sức đề kháng.
- Không dùng kháng sinh để trị ND, nhưng có thể dùng kháng sinh phổ rộng để phòng bội nhiễm vi khuẩn thứ phát.
Phòng bệnh bằng vaccine vẫn là biện pháp hiệu quả nhất.
7. Phòng bệnh ND bằng vaccine như thế nào?
Vaccine ND được chia làm hai nhóm:
- Vaccine sống giảm độc lực (Lentogenic hoặc Mesogenic): ví dụ như Lasota, Hitchner B1. Thường dùng cho gà con, tạo miễn dịch sớm.
- Vaccine chết (Inactivated): thường dùng cho gà đẻ hoặc gà giống, giúp duy trì miễn dịch lâu dài.
Lịch tiêm phòng phổ biến:
- Gà con 5–7 ngày tuổi: Vaccine sống nhỏ mắt/mũi hoặc cho uống.
- Nhắc lại sau 3–4 tuần.
- Gà đẻ: Tiêm vaccine chết trước khi vào giai đoạn sản xuất trứng.
Lưu ý: Việc tiêm phòng cần tuân thủ hướng dẫn của nhà sản xuất và cán bộ thú y, tránh tiêm khi gà đang bệnh hoặc stress.
8. Bệnh ND có lây sang người không?
NDV rất hiếm khi gây bệnh ở người. Tuy nhiên, những người thường xuyên tiếp xúc với gia cầm nhiễm bệnh có thể bị viêm kết mạc nhẹ hoặc sốt nhẹ tạm thời.
Virus không truyền từ người sang người và không gây nguy hiểm nghiêm trọng cho sức khỏe cộng đồng.
Việc mang găng tay, khẩu trang, kính bảo hộ và rửa tay kỹ sau khi tiếp xúc là biện pháp phòng ngừa hiệu quả.9. Bệnh ND ảnh hưởng như thế nào đến ngành chăn nuôi?
ND là một trong những bệnh gây thiệt hại kinh tế nặng nề nhất cho ngành gia cầm toàn cầu:
- Tỷ lệ chết cao dẫn đến mất đàn.
- Giảm sản lượng trứng và trọng lượng thịt.
- Ảnh hưởng đến xuất khẩu, thương mại và an toàn sinh học.
- Chi phí tiêm phòng, tiêu hủy và khử trùng rất lớn.
Một đợt bùng phát ND có thể xóa sổ toàn bộ lợi nhuận của trại gà trong nhiều tháng.
10. Biện pháp kiểm soát và xóa dịch ND hiệu quả nhất là gì?
Các biện pháp tổng hợp bao gồm:
- Tiêm phòng đầy đủ và đúng lịch.
- Áp dụng nghiêm ngặt an toàn sinh học (Biosecurity): kiểm soát ra vào, vệ sinh chuồng trại, khử trùng định kỳ.
- Giám sát dịch tễ học: phát hiện sớm, báo cáo nhanh, khoanh vùng dịch.
- Tiêu hủy đàn bệnh và xử lý xác đúng quy trình thú y.
- Quản lý đàn giống và trứng ấp từ nguồn an toàn.
- Tuyên truyền, tập huấn người chăn nuôi về phòng bệnh chủ động.
Nhờ phối hợp giữa vaccine, giám sát dịch và kiểm soát vận chuyển, nhiều quốc gia đã giảm mạnh tỷ lệ bùng phát ND trong hai thập kỷ gần đây.