Thần Chú Kim Cang Thượng Sư Liên Hoa Sanh

Loading ....
Phật A Di Đà
Đã bán: Đánh giá/quan tâm:
(5/5)
cập nhật: 09/06/2022
Kinh A - Di - Đà Phật Thuyết A - Di - Đà Kinh
Sách tiếng Việt/Lịch Sử - Địa Lý - Tôn Giáo/Tôn Giáo
Đánh giá/quan tâm:
(0/5)
cập nhật: 31/08/2021
Tượng Phật A Di Đà composite
Đánh giá/quan tâm:
(0/5)
cập nhật: 14/07/2021
TƯỢNG ĐỒNG PHẬT A DI ĐÀ
Đánh giá/quan tâm:
(0/5)
cập nhật: 29/09/2023
Tượng Phật A Di Đà -PH073
Đã bán: Đánh giá/quan tâm:
(5/5)
cập nhật: 09/06/2024
Tranh Thờ Phật A Di Đà W618
Đã bán: Đánh giá/quan tâm:
(3.8/5)
cập nhật: 13/05/2022

 

 


🌸 Ý Nghĩa Biểu Tượng Của Từng Âm Trong Thần Chú Kim Cang Thượng Sư Liên Hoa Sanh


1. Oṁ (ॐ) – Âm thanh vũ trụ nguyên thủy

Phiên âm Việt: Án
Biểu tượng: Thân – Khẩu – Ý thanh tịnh của chư Phật

Giải thích chi tiết:
“Oṁ” là âm thanh đầu tiên sinh ra vũ trụ, tượng trưng cho bản thể tuyệt đối của vạn pháp. Trong Mật tông, “Oṁ” là ba thân Phật:

  • Thân (Body) – hành động đúng đắn, thanh tịnh.
  • Khẩu (Speech) – lời nói thiện lành, ái ngữ.
  • Ý (Mind) – tâm trong sáng, không nhiễm ô.

Khi niệm “Oṁ”, hành giả thanh tẩy toàn thân và kết nối với năng lượng giác ngộ phổ quát, khởi đầu cho hành trình đi vào nội tâm sâu thẳm.


2. Āḥ (आः) – Lời nói giác ngộ, trí tuệ và năng lượng sáng tạo

Phiên âm Việt: A
Biểu tượng: Khẩu của chư Phật – Lời nói chân thật, khai mở trí huệ

Giải thích chi tiết:
“Āḥ” là âm biểu trưng cho sự khởi phát trí tuệchân ngôn của chư Phật. Âm này giúp hành giả:

  • Mở rộng tâm thức, buông bỏ chấp ngã.
  • Chuyển hóa lời nói ô nhiễm thành ngôn từ thiện lành.
  • Gọi mời năng lượng phát sáng từ trí huệ Bát Nhã.

Khi trì “Āḥ”, hành giả đang “khai mở cửa miệng của Pháp”, biến mọi lời nói thành lời Phật.


3. Hūṁ (हूं) – Ý lực giác ngộ và sức mạnh bảo hộ

Phiên âm Việt: Hồng
Biểu tượng: Tâm – Ý bất động và lòng từ bi kiên cố

Giải thích chi tiết:
“Hūṁ” là âm hộ trì mạnh mẽ, tượng trưng cho sức mạnh bất khả hoại của tâm giác ngộ. Nó có thể:

  • Tiêu trừ mọi chướng ngại, tà khí và nghiệp xấu.
  • Bảo vệ hành giả khỏi mê vọng và cám dỗ thế gian.
  • Gắn kết với ý thức Kim Cang – tinh túy bất diệt của tâm.

Trong thần chú này, “Hūṁ” xuất hiện hai lần — đầu tiên để khơi mở năng lượng hộ trì, và cuối cùng để ấn chứng thành tựu.


4. Vajra (वज्र) – Kim Cang, trí tuệ bất hoại

Phiên âm Việt: Phát-ra
Biểu tượng: Trí tuệ Kim Cang – sức mạnh bất diệt của giác ngộ

Giải thích chi tiết:
“Vajra” nghĩa là sấm sétkim cang – tượng trưng cho trí tuệ bất hoại của chư Phật.
Trong pháp Mật tông, Kim Cang là biểu tượng cho:

  • Trí tuệ xuyên suốt mọi hiện tượng (thấy rõ thật tướng vạn pháp).
  • Năng lượng phá tan vô minh, diệt trừ ảo tưởng bản ngã.
  • Sức mạnh hộ trì tuyệt đối – không thể bị phá hủy.

Hành giả niệm “Vajra” để cầu trí tuệ kiên cố và tâm không dao động trước khổ đau.


5. Guru (गुरु) – Bậc Thầy giác ngộ, Liên Hoa Sanh

Phiên âm Việt: Cù-lô
Biểu tượng: Đạo sư – người khai sáng và truyền năng lượng giải thoát

Giải thích chi tiết:
“Guru” trong tiếng Phạn có nghĩa là “Người chiếu sáng bóng tối” (Gu = bóng tối, Ru = ánh sáng*).
Đây chính là Đức Liên Hoa Sanh (Padmasambhava) – Thầy tối thượng của Mật tông.
Khi niệm “Guru”, hành giả:

  • Kết nối với tâm giác ngộ của bậc Thầy.
  • Được gia trì, hướng dẫn và bảo hộ trên con đường tu học.
  • Buông bỏ bản ngã, mở lòng tiếp nhận ánh sáng trí huệ.

6. Padma (पद्म) – Liên Hoa, sự thanh tịnh trong luân hồi

Phiên âm Việt: Ba-tha
Biểu tượng: Hoa sen – trí tuệ và từ bi sinh ra từ bùn nhơ trần thế

Giải thích chi tiết:
“Padma” nghĩa là hoa sen, biểu trưng cho tâm thanh tịnh giữa cuộc đời ô trược.
Hoa sen mọc trong bùn mà không nhiễm bùn — giống như tâm giác ngộ trong đời sống phàm tục.
“Padma” cũng là biểu tượng riêng của Đức Liên Hoa Sanh – người sinh ra từ hoa sen.
Khi niệm “Padma”, ta khơi dậy năng lượng thanh lọc, lòng từ bi và sự giác ngộ nội tại.


7. Siddhi (सिद्धि) – Thành tựu tâm linh và phước trí viên mãn

Phiên âm Việt: Tát-đi
Biểu tượng: Sự viên mãn – kết quả của công phu tu tập chân thật

Giải thích chi tiết:
“Siddhi” nghĩa là thành tựu, bao gồm hai loại:

  • Thành tựu thế gian (Laukika Siddhi): may mắn, bình an, chữa lành, hộ trì.
  • Thành tựu siêu việt (Lokottara Siddhi): đạt trí huệ tối thượng, giải thoát khỏi sinh tử.

Niệm “Siddhi” là lời khẳng định công đức tu hành, là năng lượng khai mở sự viên mãn trong tâm linh và cuộc sống.


8. Hūṁ (हूं) – Ấn chứng tối hậu của giác ngộ và bảo hộ

Phiên âm Việt: Hồng
Biểu tượng: Dấu ấn hoàn mãn – năng lượng hợp nhất Thân, Khẩu, Ý

Giải thích chi tiết:
“Hūṁ” ở cuối thần chú là ấn chứng của sự viên mãn.
Âm này:

  • Đóng lại năng lượng của toàn bộ thần chú.
  • Củng cố mọi công đức đã tạo thành.
  • Tạo lớp bảo vệ tâm linh, giúp hành giả giữ vững chánh niệm và tuệ giác.

Khi niệm “Hūṁ” cuối cùng, ta hợp nhất thân – khẩu – ý vào trí tuệ Kim Cang bất diệt, đạt đến sự an trú trong Pháp giới.


🌺 Tổng Nghĩa Của Toàn Bộ Thần Chú

Oṁ Āḥ Hūṁ Vajra Guru Padma Siddhi Hūṁ
Nghĩa tổng quát:
“Con xin đảnh lễ Đức Liên Hoa Sanh – Bậc Kim Cang Thượng Sư, người ban năng lực giác ngộ, trí tuệ và thành tựu mọi công đức. Nguyện xin Ngài gia trì cho con thanh tịnh thân, khẩu, ý; tiêu trừ chướng ngại và đạt đến giác ngộ viên mãn.”


 

Thần Chú Kim Cang Thượng Sư Liên Hoa Sanh
PNJ
VP Bank - Click để vay, tiền có ngay
Danh sách mã giảm giá, ưu đãi, khuyến mãi, lịch sử giá sản phẩm tại ONCREDIT CPS - 0% lãi Gói vay đầu
Bảo Minh
Pjico
ViettelPay - iOS - Ngân Hàng Số Người Việt
Danh sách mã giảm giá, ưu đãi, khuyến mãi, lịch sử giá sản phẩm tại HFX Trading Platforms
vivo Official Store
Tìm kiếm sản phẩm ở khung này
Nhập từ khóa sản phẩm bạn cần tra cứu biến động giá bán tại concung, thegioididong, dienmayxanh, fado, tiki
XEM THÊM
  • 10 Câu Hỏi Thường Gặp Nhất Về Thần Chú Quan Thế Âm Bồ Tát Và Câu Trả Lời (FAQ)

    1. Quan Thế Âm Bồ Tát là ai?

    Trả lời:
    Quan Thế Âm Bồ Tát (tiếng Phạn: Avalokiteśvara) là vị Bồ Tát đại diện cho lòng từ bi vô lượng trong Phật giáo. Ngài có hạnh nguyện lắng nghe tiếng kêu cứu của tất cả chúng sinh khổ nạn và ứng hiện dưới nhiều hình tướng khác nhau để cứu giúp. Trong văn hóa Á Đông, Ngài thường được tôn xưng là “Mẹ hiền Quan Âm” bởi lòng từ bi bao la, luôn sẵn sàng cứu khổ, ban vui. Ở Trung Hoa, Ngài thường hiện thân nữ nhân; trong khi ở Ấn Độ, Tây Tạng lại có hình tướng nam nhân.


    2. Thần chú Quan Thế Âm Bồ Tát là gì?

    Trả lời:
    Thần chú Quan Thế Âm Bồ Tát phổ biến nhất trên toàn thế giới chính là thần chú:

    “Om Mani Padme Hum”

    Đây là lục tự đại minh chú, được coi là tinh túy của trí tuệ và từ bi, đặc biệt phổ biến trong Phật giáo Tây Tạng. Ngoài ra, tại Trung Hoa và Việt Nam, người dân thường trì tụng thần chú:

    “Nam mô Quan Thế Âm Bồ Tát”

    Cả hai đều có công năng cầu nguyện sự che chở, bảo hộ và nuôi dưỡng tâm từ bi trong mỗi con người.


    3. Ý nghĩa của thần chú “Om Mani Padme Hum” là gì?

    Trả lời:
    Câu thần chú này mang ý nghĩa sâu xa:

    • Om: Âm thanh nguyên thủy của vũ trụ, khởi nguồn của mọi sự an lành.
    • Mani: Nghĩa là “ngọc như ý”, tượng trưng cho lòng từ bi.
    • Padme: Nghĩa là “hoa sen”, biểu tượng cho trí tuệ và sự thanh tịnh.
    • Hum: Âm thanh hợp nhất, đem từ bi và trí tuệ trở thành một.

    Như vậy, câu thần chú thể hiện sự kết hợp giữa từ bitrí tuệ, giúp con người thoát khỏi khổ đau và hướng tới giác ngộ.


    4. Trì tụng thần chú Quan Thế Âm Bồ Tát có lợi ích gì?

    Trả lời:
    Những lợi ích phổ biến nhất bao gồm:

    • Giúp tâm trí an tĩnh, bớt lo âu và phiền não.
    • Nuôi dưỡng tâm từ bi, biết yêu thương và tha thứ.
    • Hóa giải nghiệp chướng, mang lại sự an lành cho bản thân và gia đình.
    • Giúp người tu hành dễ dàng kết nối với năng lượng từ bi của Bồ Tát.
    • Hỗ trợ vượt qua khó khăn, hoạn nạn, bệnh tật.
    • Mang đến phước lành và may mắn trong cuộc sống.

    Nhiều người trì chú đã chia sẻ rằng họ cảm thấy tâm hồn nhẹ nhàng, được che chở và bình an hơn trong cuộc sống.


    5. Nên trì tụng thần chú Quan Thế Âm Bồ Tát như thế nào?

    Trả lời:

    • Thời gian: Có thể trì tụng vào sáng sớm để khởi đầu ngày mới hoặc buổi tối để thanh tịnh tâm trí trước khi ngủ.
    • Số lần: Trì tụng 7, 21, 108 lần hoặc nhiều hơn tùy khả năng.
    • Tư thế: Ngồi ngay ngắn, thả lỏng cơ thể, giữ hơi thở đều.
    • Tâm niệm: Hướng tâm thành kính đến Quan Âm Bồ Tát, quán tưởng ánh sáng từ bi che chở bản thân và chúng sinh.

    Điều quan trọng không phải ở số lượng mà là sự chuyên tâm và lòng thành kính khi trì chú.


    6. Người mới bắt đầu có thể trì tụng được không?

    Trả lời:
    Có. Thần chú Quan Thế Âm Bồ Tát rất dễ trì tụng và phù hợp với tất cả mọi người. Người mới không cần nghi thức cầu kỳ, chỉ cần tâm thành và giữ cho tâm trí tập trung khi tụng. Có thể bắt đầu bằng câu “Nam mô Quan Thế Âm Bồ Tát”, vì ngắn gọn và dễ nhớ, rồi dần dần học thêm thần chú lục tự đại minh.


    7. Có cần thầy hướng dẫn khi trì tụng thần chú Quan Thế Âm không?

    Trả lời:
    Không bắt buộc, vì thần chú này rất phổ biến và ai cũng có thể trì tụng. Tuy nhiên, nếu được sự hướng dẫn từ các vị thầy hoặc chư tăng, người mới sẽ hiểu rõ ý nghĩa và cách hành trì đúng pháp, từ đó tăng trưởng công đức và đạt hiệu quả tâm linh sâu sắc hơn.


    8. Khi trì tụng thần chú Quan Thế Âm cần lưu ý gì?

    Trả lời:

    • Giữ tâm thanh tịnh, tránh vọng tưởng, sân hận khi tụng.
    • Nên chọn nơi yên tĩnh, sạch sẽ.
    • Không nên trì chú với mục đích vụ lợi cá nhân, chỉ mong cầu tiền tài, danh vọng.
    • Cần kết hợp với việc hành thiện, tu tâm dưỡng tánh, từ bỏ điều xấu.

    Như vậy, việc trì chú sẽ trở thành một phần của đời sống tu tập, giúp người trì chú nuôi dưỡng từ bi và trí tuệ.


    9. Thần chú Quan Thế Âm Bồ Tát khác gì so với các thần chú khác?

    Trả lời:
    Trong Phật giáo có nhiều thần chú, mỗi thần chú mang một năng lực riêng:

    • Thần chú Quan Thế Âm: Nuôi dưỡng từ bi, cứu khổ cứu nạn.
    • Thần chú Văn Thù Sư Lợi: Khai mở trí tuệ.
    • Thần chú Địa Tạng: Cứu độ chúng sinh trong cõi u minh.
    • Thần chú Dược Sư: Chữa lành bệnh tật, ban sức khỏe.

    Thần chú Quan Âm được xem là thần chú gần gũi, dễ hành trì nhất, thích hợp với mọi căn cơ của chúng sinh.


    10. Trì tụng thần chú Quan Thế Âm có thể giúp giác ngộ không?

    Trả lời:
    Trì tụng thần chú Quan Âm Bồ Tát là phương tiện giúp hành giả mở rộng lòng từ bi, diệt trừ sân hận và bớt chấp ngã. Đây là nền tảng quan trọng để tiến tới giác ngộ. Tuy nhiên, muốn đạt tới sự giải thoát tối thượng, người tu cần kết hợp trì chú với việc thực hành giới luật, thiền định và trí tuệ. Thần chú chính là chiếc cầu nối đưa hành giả đến gần hơn với con đường giác ngộ.

     

Share with friends and family!
 

Loading ....

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *